| Động cơ và khung xe |
| Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| 4795 x 1855 x 1835 |
4795 x 1855 x 1835 |
4795 x 1855 x 1835 |
|
| |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
| |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
| |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
| 1545/1555 |
1545 /1555 |
1545/1555 |
|
| |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
| |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
| |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
| |
Trọng lượng không tải (kg) |
|
| |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
| |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
| |
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
| |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
| Động cơ xăng |
Loại động cơ |
| 2TR-FE (2.7L) |
2TR-FE (2.7L) |
1GD-FTV (2.8L) |
|
| |
Số xy lanh |
|
| |
Bố trí xy lanh |
| Thẳng hàng/In line |
Thẳng hàng/In line |
Thẳng hàng/In line |
|
| |
Dung tích xy lanh (cc) |
|
| |
Tỉ số nén |
|
| |
Hệ thống nhiên liệu |
| Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
|
| |
Loại nhiên liệu |
| Xăng/Petrol |
Xăng/Petrol |
Dầu/Diesel |
|
| |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
| 122 (164)/5200 |
122 (164)/5200 |
150 (201)/3400 |
|
| |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
| 245/4000 |
245/4000 |
500/1600 |
|
| |
Tốc độ tối đa |
|
| |
Khả năng tăng tốc |
|
| |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
| |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
| Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
| Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động () |
| Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Dẫn động cầu sau/RWD |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
|
| Hộp số |
Hộp số |
| Số tự động 6 cấp/6AT |
Số tự động 6 cấp/6AT |
Số tự động 6 cấp/6AT |
|
| Hệ thống treo |
Trước |
| Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
|
| |
Sau |
| Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
|
| Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
| Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) |
|
| |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
| Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
| Vành & lốp xe |
Loại vành |
| Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
|
| |
Kích thước lốp |
| 265/60R18 |
265/65R17 |
265/60R18 |
|
| |
Lốp dự phòng |
| Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
|
| Phanh |
Trước |
| Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
| |
Sau |
| Đĩa/Disc |
Đĩa/Disc |
Đĩa/Disc |
|
| Tiêu chuẩn khí thải |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
| Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
| |
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
| |
Kết hợp (L/100km) |
|
| Chất liệu bọc ghế |
Chất liệu bọc ghế |
| Da/Leather |
Da/Leather |
Da/Leather |
|
| Ghế trước |
Loại ghế |
| Loại thể thao/Sport type |
Loại thể thao/Sport type |
Loại thể thao/Sport type |
|
| |
Điều chỉnh ghế lái |
| Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power |
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power |
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
|
| |
Điều chỉnh ghế hành khách |
| Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power |
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power |
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
|
| |
Bộ nhớ vị trí |
| Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
| |
Chức năng thông gió |
| Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
| |
Chức năng sưởi |
| Không có/Without |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
| Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
| Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining |
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining |
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining |
|
| |
Hàng ghế thứ ba |
| Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
|
| |
Hàng ghế thứ bốn |
|
| |
Hàng ghế thứ năm |
|
| |
Tựa tay hàng ghế sau |
|